Có 2 kết quả:

虚警 xū jǐng ㄒㄩ ㄐㄧㄥˇ虛警 xū jǐng ㄒㄩ ㄐㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

false alert

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

false alert

Bình luận 0